Chọn phương án trả lời đúng Câu hỏi Bài 1: Hai vận động viên thi môn bắn súng, xác suất bắn trúng bia của từng người là 0,7 và 0,9. Mỗi người bắn một viên đạn, gọi $X$="số phát đạn trúng đích". Lập bảng phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên $X$. Answers Lựa chọn 1 $X$ 1 2 3 $P$ 0,3 0,34 0,63 Lựa chọn 2 $X$ 1 2 3 $P$ 0,03 0,34 0,63 Lựa chọn 3 $X$ 1 2 3 $P$ 0,63 0,34 0,03 Lựa chọn 4 $X$ 1 2 3 $P$ 0,34 0,03 0,63 Phản hồi Không chính xác Lựa chọn đúng Không chính xác Không chính xác Solution Không chính xác (Phản hồi) Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 2: Cho BNN rời rạc $X$ có bảng phân phối xác suất $X$ 1 2 3 4 $P$ 0,15 0,25 0,40 0,20 Giá trị phương sai của $X$ là: Answers Lựa chọn 1 0,9752 Lựa chọn 2 9,725 Lựa chọn 3 0,9275 Lựa chọn 4 9,275 Phản hồi Không chính xác Không chính xác Lựa chọn đúng Không chính xác Solution Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 3: Giả sử đại lượng ngẫu nhiên $X$ có bảng phân phối xác suất $X$ 1 2 3 $P$ 0,6 0,24 0,16 Tính $E(X)$ và $Mod(X)$? Answers Lựa chọn 1 $E(X)=1,56$ và $Mod(X)=1$ Lựa chọn 2 $E(X)=1,56$ và $Mod(X)=2$ Lựa chọn 3 $E(X)=1,56$ và $Mod(X)=3$ Lựa chọn 4 Cả 3 đáp án còn lại đều sai Phản hồi Lựa chọn đúng Không chính xác Không chính xác Không chính xác Solution Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 4: Tìm hàm phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên $X$ có bảng phân phối xác suất $X$ 1 2 3 $P$ 0,2 0,5 0,3 Answers Lựa chọn 1 $F(x)=\begin{cases}0\text{ khi }x<1\\0,2\text{ khi }1<x\leq 2\\0,7\text{ khi }2<x<3\\1\text{ khi }x>3\end{cases}$ Lựa chọn 2 $F(x)=\begin{cases}0\text{ khi }x\leq 1\\0,2\text{ khi }1<x\leq 2\\0,5\text{ khi }2<x\leq 3\\1\text{ khi }x<3\end{cases}$ Lựa chọn 3 $F(x)=\begin{cases}0\text{ khi }x\leq 1\\0,2\text{ khi }1<x\leq 2\\0,5\text{ khi }2<x\leq 3\\0,3\text{ khi }x>3\end{cases}$ Lựa chọn 4 $F(x)=\begin{cases}0\text{ khi }x\leq 1\\0,2\text{ khi }1<x\leq 2\\0,7\text{ khi }2<x\leq 3\\1\text{ khi }x>3\end{cases}$ Phản hồi Không chính xác Không chính xác Không chính xác Lựa chọn đúng Solution Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Lựa chọn đúng (Phản hồi) Câu hỏi Bài 5: Một biến ngẫu nhiên liên tục $X$ nào đó có hàm mật độ xác suất được cho theo hình vẽ dưới đây, $a>0$. Hãy tìm $a$. Answers Lựa chọn 1 $a=2$ Lựa chọn 2 $a=1$ Lựa chọn 3 $a=\dfrac{1}{4}$ Lựa chọn 4 $a=\dfrac{1}{2}$ Phản hồi Lựa chọn đúng Không chính xác Không chính xác Không chính xác Solution Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 6: Theo một điều tra xã hội học cho thấy tỉ lệ sinh viên học không đúng với ngành nghề mà họ yêu thích là 34%. Một lớp gồm 60 sinh viên. Gọi $X$ là số sinh viên không theo đúng ngành nghề yêu thích trong 60 sinh viên này. Hãy cho biết quy luật phân phối của $X$. Answers Lựa chọn 1 Quy luật phân phối đều. Lựa chọn 2 Quy luật phân phối nhị thức. Lựa chọn 3 Quy luật phân phối Poisson Lựa chọn 4 Quy luật phân phối chuẩn. Phản hồi Không chính xác Lựa chọn đúng Không chính xác Không chính xác Solution Không chính xác (Phản hồi) Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 7: Lịch chạy xe buýt tại một trạm xe buýt được bố trí như sau: chuyến đầu tiên trong ngày sẽ khởi hành từ trạm này lúc 7h00, cứ sau mỗi 15 phút sẽ có một xe khác đến trạm. Giả sử một hành khách đến trạm vào khoảng thời gian từ 7h00 đến 7h30. Tìm xác suất để hành khách này phải chờ ít hơn 5 phút? Answers Lựa chọn 1 1/3 Lựa chọn 2 1/4 Lựa chọn 3 1/5 Lựa chọn 4 1/6 Phản hồi Lựa chọn đúng Không chính xác Không chính xác Không chính xác Solution Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 8: Độ dài một chi tiết máy giả sử tuân theo luật phân phối chuẩn với giá trị trung bình 20cm và độ lệch chuẩn là 0,5cm. Hãy tính xác suất khi chọn ngẫu nhiên ra một chi tiết có độ dài lớn hơn 20cm? Answers Lựa chọn 1 1/3 Lựa chọn 2 1/4 Lựa chọn 3 1/2 Lựa chọn 4 1/6 Phản hồi Không chính xác Không chính xác Lựa chọn đúng Không chính xác Solution Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Lựa chọn đúng (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Câu hỏi Bài 9: Gọi X là chỉ số thông minh (IQ) của học sinh trung học cơ sở. Giả sử $X\sim N(85;25)$. Hỏi chỉ số IQ trung bình của học sinh trong lứa tuổi này là bao nhiêu? Answers Lựa chọn 1 60 Lựa chọn 2 5 Lựa chọn 3 25 Lựa chọn 4 85 Phản hồi Không chính xác Không chính xác Không chính xác Lựa chọn đúng Solution Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Không chính xác (Phản hồi) Lựa chọn đúng (Phản hồi)